--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
học chính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
học chính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: học chính
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Education service (thời thuộc pháp)
Lượt xem: 499
Từ vừa tra
+
học chính
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Education service (thời thuộc pháp)
+
anginal
:
thuộc, liên quan tới chứng đau thắt ngực
+
huyết tương
:
Plasma
+
hoán
:
Refine and boil downHoán nước đườngTo refine and boil down some sirupĐường hoánRefined sugar
+
huấn từ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Teaching, recommen-dation (of a superior at the opening of a conference)